Phân biệt keo loctite 401 và keo loctite 403: Chất keo, ứng dụng

Phân biệt keo loctite 401 và keo loctite 403

Loctite là thương hiệu keo dán công nghiệp nổi tiếng với nhiều dòng sản phẩm chất lượng cao. Trong đó, Loctite 401Loctite 403 thường được sử dụng phổ biến nhưng lại dễ bị nhầm lẫn. Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt keo Loctite 401 và Loctite 403, đồng thời cung cấp so sánh keo Loctite 401 và 403 về chất keo, ưu điểm và ứng dụng để lựa chọn đúng sản phẩm cho nhu cầu thực tế.

1. Tổng quan về keo Loctite 401 và Loctite 403

Khi tìm hiểu các dòng keo dán nhanh của Loctite, nhiều người thường băn khoăn giữa Loctite 401 và Loctite 403. Hai sản phẩm này cùng thuộc nhóm keo cyanoacrylate nhưng lại có sự khác biệt nhất định về thành phần, đặc tính kỹ thuật và phạm vi ứng dụng. Trong phần này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào phân biệt keo Loctite 401 và Loctite 403, đồng thời chỉ ra những điểm nổi bật giúp bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp.

Xem thêm: Keo dán nhanh Loctite là gì? Ưu điểm & ứng dụng trong công nghiệp

1.1 Keo Loctite 401

Loctite 401 là dòng keo cyanoacrylate (keo dán nhanh) phổ biến, được thiết kế để dán trên nhiều loại vật liệu, kể cả bề mặt khó kết dính. Sản phẩm có khả năng khô nhanh, độ bền kéo cao và phân phối ứng suất đồng đều, nhờ đó mang lại mối dán chắc chắn, ổn định. Loctite 401 thích hợp cho kim loại, nhựa, cao su cũng như các vật liệu xốp như gỗ, giấy, da và vải. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sửa chữa nhanh, khẩn cấp hoặc các ứng dụng nhỏ lẻ trong công nghiệp và đời sống.

Keo Loctite 401
Keo Loctite 401

1.2 Keo Loctite 403

Thuộc cùng nhóm với Loctite 401 nhưng Loctite 403 lại khác biệt ở thành phần và hiệu năng. Đây là dòng keo alkoxyethyl ít mùi, ít nở, phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu kiểm soát hơi và tính thẩm mỹ cao. Loctite 403 có độ nhớt trung bình, trong suốt, không màu sau khi đóng rắn, mang đến mối dán tinh tế hơn. Sản phẩm có khả năng liên kết nhanh với kim loại, nhựa, chất đàn hồi và các bề mặt xốp như gỗ, giấy, da, vải. Đặc biệt, nhờ mùi thấp, độ nở hoa thấp, Loctite 403 được đánh giá cao trong các ứng dụng mỹ phẩm, y tế hoặc môi trường yêu cầu an toàn và tính thẩm mỹ.

keo Loctite 403
Keo Loctite 403

2. Phân biệt keo Loctite 401 và Loctite 403

Để giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sự khác biệt, chúng ta cùng phân biệt keo Loctite 401 và Loctite 403 dựa trên chất keo, ứng dụng, tính năng, độ bền và khả năng chịu nhiệt. Đây cũng là cơ sở quan trọng để lựa chọn đúng loại keo phù hợp cho nhu cầu thực tế.

2.1 Chất keo

  • Loctite 401: Là keo có độ nhớt thấp, dạng lỏng trong suốt, hóa cứng nhờ độ ẩm không khí. Ưu điểm nổi bật là khả năng kết dính đa dạng vật liệu, đặc biệt hiệu quả trên các bề mặt khó dính như nhựa, kim loại, cao su, và cả các bề mặt xốp như gỗ, giấy, da, vải. Thời gian cố định cực nhanh, chỉ khoảng 5 giây trên thép. Nhiệt độ vận hành từ -40 đến 120°C.
  • Loctite 403: Là keo một thành phần với ưu điểm ít mùi, ít dãn nở, cũng có khả năng kết dính nhanh trên nhiều bề mặt. Tuy nhiên, so với 401, thông tin chi tiết về độ nhớt và đặc tính hóa học ít phổ biến hơn.

2.2 Ứng dụng

  • Loctite 401: Phù hợp cho các ứng dụng cần độ bám chắc trên vật liệu khó dính, nơi cần phân phối ứng suất đồng đều. Thường được dùng trong sản xuất công nghiệp, sửa chữa nhanh, dán kim loại, vật liệu composite, linh kiện điện tử, dụng cụ thể thao và các vật liệu xốp.
  • Loctite 403: Được ưa chuộng trong các ứng dụng yêu cầu keo ít mùi, ít dãn nở và kết dính nhanh trên nhiều bề mặt. Tuy vậy, mức độ chi tiết về các ứng dụng cụ thể không rõ ràng bằng Loctite 401.

2.3 Tính năng

  • Loctite 401: Có độ nhớt thấp (100 mPa.s), khô rất nhanh (khoảng 5 giây trên thép), tạo liên kết bền chặt và thích hợp với nhiều loại bề mặt từ kim loại đến vật liệu xốp. Đặc biệt, sản phẩm giúp phân phối ứng suất đồng đều và đảm bảo độ bền kéo cao.
  • Loctite 403: Độ nhớt trung bình (1200 mPa.s), khô chậm hơn (khoảng 30 giây trên thép), ưu điểm là ít mùi, ít nở, phù hợp với môi trường yêu cầu kiểm soát hơi và thẩm mỹ. Cũng có thể ứng dụng cho gỗ, giấy, da, vải.

2.4 Độ bền

  • Loctite 401: Độ bền cắt trên thép nhẹ khoảng 20.0 N/mm² (2900 psi).
  • Loctite 403: Có độ bền cắt nhỉnh hơn một chút, khoảng 20.3 N/mm² (2950 psi).

2.5 Nhiệt độ hoạt động

  • Loctite 401: Chịu được dải nhiệt từ -40 đến 120°C.
  • Loctite 403: Chịu nhiệt thấp hơn, từ -40 đến 80°C.

3. So sánh keo Loctite 401 và 403 nên chọn loại nào?

Khi phân biệt keo Loctite 401 và Loctite 403, việc lựa chọn sản phẩm phù hợp nên dựa trên nhu cầu thực tế: dán nhanh hay chịu tải, môi trường thông thường hay khắc nghiệt.

  • Loctite 401: Ưu điểm nổi bật là tốc độ kết dính cực nhanh, độ nhớt thấp nên bám dính tốt trên bề mặt xốp và các vật liệu khó dính. Đồng thời, khả năng chịu nhiệt của keo cũng cao hơn, phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và điều kiện môi trường khắt khe.
  • Loctite 403: Thích hợp cho ứng dụng cần keo ít mùi, ít dãn nở và thời gian cố định lâu hơn. Đây là lựa chọn tối ưu trong môi trường cần kiểm soát hơi, ưu tiên tính thẩm mỹ và an toàn cho người sử dụng.

Xét về độ bền cơ học, so sánh keo Loctite 401 và 403 cho thấy cả hai tương đương nhau, nhưng Loctite 403 có thể được ưu tiên trong những ứng dụng đặc biệt liên quan đến môi trường kín, ít hơi và ít mùi.

Phân biệt keo Loctite 401 và Loctite 403
So sánh keo loctite 401 và loctite 403

4. Địa chỉ mua keo Loctite 401 và Loctite 403 uy tín, giá tốt

Qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách phân biệt keo Loctite 401 và Loctite 403, cũng như so sánh keo Loctite 401 và 403 dựa trên chất keo, ứng dụng, tính năng và độ bền. Cả hai dòng Loctite 401 và 403 đều có ưu điểm riêng, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau trong sản xuất, sửa chữa và thi công. Việc lựa chọn đúng sản phẩm sẽ giúp bạn đạt hiệu quả kết dính tối ưu và tiết kiệm chi phí.

Nếu bạn đang tìm nơi mua hàng chính hãng, Tổng Kho Keo Dán Saha là địa chỉ phân phối keo Loctite 401 và 403 uy tín, đảm bảo chất lượng, giá tốt và có sẵn hàng. Chúng tôi cam kết tư vấn đúng nhu cầu, giao hàng nhanh chóng toàn quốc và mang đến giải pháp keo dán hiệu quả cho mọi công trình.

Ngoài keo Loctite, Tổng Kho Keo Dán Saha còn cung cấp đa dạng các loại keo silicone, keo dán đa năng sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với Tổng Kho Keo Dán Saha để được tư vấn và báo giá chính xác nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng trở thành đối tác tin cậy chuyên cung cấp keo silicone chất lượng cao cho mọi công trình.

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN SAHA

Trụ sở chính tại Hà Nội:

  • Địa chỉ: 54 Lương Ngọc Quyến, Phường Thanh Liệt, Hà Nội
  • Hotline: 0966 753 382

Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh:

  • Địa chỉ: 551/33 Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
  • Hotline: 0966 79 3669

Chi nhánh Hà Tĩnh: 

  • Địa chỉ: Tỉnh lộ 7, Thuần Thiện, Can Lộc, Hà Tĩnh
  • Hotline: 0396 345 468

Trang web: https://tongkhokeodan.com

Facebook: Tổng kho keo dán SAHA

📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chi tiết! 

 

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

0966793669
HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN