Trong các công trình xây dựng và sản xuất hiện nay, keo gốc PU và keo MS Polymer là hai loại keo trám và dán phổ biến, được nhiều kỹ sư và thợ thi công tin dùng. Tuy nhiên, mỗi loại keo lại sở hữu những đặc tính, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng khác nhau. Vì vậy, việc so sánh keo gốc PU và MS Polymer sẽ giúp bạn dễ dàng phân biệt, lựa chọn loại keo phù hợp, đảm bảo công trình vừa bền chắc vừa tiết kiệm chi phí. Trong bài viết này, Tổng Kho Keo Dán Saha sẽ phân tích chi tiết và gợi ý nên chọn loại nào cho từng nhu cầu cụ thể.
1. Tìm hiểu về keo gốc PU và keo gốc MS Polymer
Trước khi so sánh keo gốc PU và MS Polymer, chúng ta cần hiểu rõ đặc điểm của từng loại để phân biệt keo gốc PU và MS Polymer, từ đó lựa chọn đúng sản phẩm cho nhu cầu thi công hoặc sửa chữa. Dưới đây là tổng quan về hai dòng keo đang được sử dụng phổ biến trong xây dựng, công nghiệp và dân dụng.
1.1 Keo gốc PU (Polyurethane)
Keo trám gốc PU (Polyurethane) là dòng keo dán và trám khe một thành phần, đóng rắn nhờ độ ẩm không khí. Sản phẩm được tạo ra từ polymer polyurethane với khả năng:
- Độ bám dính cao trên nhiều vật liệu như kính, kim loại, gỗ, bê tông.
- Đàn hồi và chịu lực tốt, hạn chế nứt vỡ khi công trình giãn nở.
- Chịu thời tiết khắc nghiệt: chống tia UV, mưa nắng, độ bền cao ngoài trời.
Keo PU thường được sử dụng trong xây dựng, chống thấm, trám khe co giãn, cũng như trong ngành ô tô, đóng tàu và công nghiệp cơ khí. Đây là lựa chọn lý tưởng khi thi công những vị trí cần độ bền chắc và khả năng chịu va đập.
Xem thêm: Tổng hợp các dòng keo trám Polyurethane phổ biến hiện nay

1.2 Keo trám gốc MS Polymer (Modified Silicone Polymer)
Keo trám gốc MS Polymer là sản phẩm thế hệ mới, không chứa isocyanate hay dung môi độc hại, an toàn cho môi trường và sức khỏe người dùng. Loại keo này nổi bật với:
- Độ đàn hồi cao (±50%), không co ngót và không tạo bọt khí khi đóng rắn.
- Bám dính đa bề mặt như kính, gỗ, nhôm, bê tông, nhựa mà không cần lớp lót (primer).
- Chống tia UV và thời tiết tốt, có thể sơn phủ bằng sơn gốc nước.
Keo MS Polymer được ưu tiên trong các ứng dụng cần thẩm mỹ cao, độ bền lâu dài, và an toàn trong không gian kín. Đây cũng là lựa chọn được đánh giá cao khi so sánh với keo PU và MS Polymer loại nào tốt trong thi công nội ngoại thất.
Xem thêm: Tìm hiểu keo trám đàn hồi MS Polymer sealant – Keo trám mối nối hiệu quả cho công trình

2. Bảng so sánh tổng quan keo gốc PU và MS Polymer
Sau khi hiểu đặc tính từng loại keo, bước tiếp theo là so sánh keo gốc PU và MS Polymer để xác định đâu là lựa chọn phù hợp cho nhu cầu thi công. Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt keo gốc PU và MS Polymer dựa trên các tiêu chí quan trọng như khả năng bám dính, độ đàn hồi, độ bền ngoài trời và tính an toàn khi sử dụng.
| Đặc điểm | Keo trám gốc PU | Keo trám gốc MS Polymer |
| Thành phần chính | Isocyanate + Polyol (polyurethane) | Polymer silane cải tiến (không chứa isocyanate) |
| Cơ chế đóng rắn | Phản ứng với ẩm môi trường | Phản ứng đối với không khí (hydrolysis) |
| Độ đàn hồi | Khoảng ±25% | Khoảng ±50% |
| Hiện tượng co ngót | Dễ xảy ra | Không xảy ra |
| Bóng khí, loang bẩn | Có thể có | Không có |
| Khả năng chống UV | Tốt | Tốt |
| Khả năng bám dính | Tốt trên nhiều bề mặt | Rất tốt, không cần lớp lót |
| Thi công | Cần chú ý lớp nền, dễ co ngót và khó sơn phủ | Dễ thi công, có thể sơn phủ |
3. So sánh chi tiết keo gốc PU và MS Polymer
Khi tìm hiểu về vật liệu trám khe và dán bề mặt, nhiều người thường phân vân keo PU và MS Polymer loại nào tốt và nên dùng trong hạng mục nào. Để giúp bạn dễ lựa chọn, dưới đây là so sánh keo gốc PU và MS Polymer chi tiết theo từng tiêu chí quan trọng:
3.1 Thành phần hóa học
- Keo trám gốc PU (Polyurethane): Chứa isocyanate, khi gặp hơi ẩm sẽ tạo phản ứng sinh khí CO₂. Điều này khiến keo dễ co ngót thể tích, thậm chí có thể tạo bong bóng khí trong mối trám.
- Keo trám gốc MS Polymer: Không chứa isocyanate và dung môi độc hại. Sử dụng polymer silane cải tiến (Modified Silicone), khắc phục nhược điểm của keo PU truyền thống và thân thiện hơn với môi trường.
3.2 Đặc tính kỹ thuật
- Keo MS Polymer có độ đàn hồi ±50%, cao gấp đôi so với keo PU (~±25%), giúp phù hợp với khe co giãn hoặc mối nối chịu chuyển vị lớn.
- Keo MS Polymer không bị co ngót sau khi đóng rắn, không tạo bóng khí, không gây loang bẩn và chịu tia UV tốt hơn khi sử dụng ngoài trời.
- Keo PU có thể co ngót, bạc màu, nứt gãy theo thời gian nếu tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt.
3.3 Khả năng bám dính
- Keo MS Polymer bám dính tốt trên nhiều bề mặt: gỗ, kính, nhôm, bê tông, nhựa mà không cần lớp lót, giúp thi công nhanh gọn.
- Keo PU cũng bám dính chắc nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi co ngót và khí sinh ra khi đóng rắn, làm giảm thẩm mỹ mối nối.
3.4 Ứng dụng và thi công
- Keo MS Polymer dễ thi công, có thể sơn phủ bằng sơn gốc nước, giữ được tính thẩm mỹ lâu dài.
- Keo PU cần xử lý bề mặt kỹ và khó sơn phủ hơn do tính chất co ngót và bề mặt không phẳng sau khi khô.
Từ những điểm trên, có thể thấy việc phân biệt keo gốc PU và MS Polymer giúp bạn lựa chọn chính xác hơn cho công trình. Nếu ưu tiên độ bền ngoài trời, chống co ngót và thân thiện môi trường, keo MS Polymer là lựa chọn tối ưu. Ngược lại, nếu bạn cần giải pháp kinh tế cho mối nối trong nhà, keo PU vẫn là phương án hợp lý.

4. Nên chọn keo PU hay MS Polymer cho công trình?
Sau khi đã so sánh keo gốc PU và MS Polymer về thành phần, đặc tính và khả năng bám dính, câu hỏi mà nhiều người đặt ra là: nên dùng keo PU hay MS Polymer cho công trình để đạt hiệu quả cao nhất?
Chọn keo gốc PU khi:
- Phù hợp với công trình trong nhà, ít tiếp xúc trực tiếp với nắng mưa và tia UV.
- Thích hợp cho các hạng mục cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn yêu cầu độ bám dính chắc như trám khe bê tông, cố định gỗ hoặc kim loại cơ bản.
- Lựa chọn tốt khi nhu cầu chống thấm hoặc trám khe co giãn không quá khắt khe về độ bền lâu dài.
Chọn keo MS Polymer
- Công trình ngoài trời hoặc môi trường khắc nghiệt, cần chịu tia UV, mưa nắng và độ ẩm cao.
- Khe co giãn lớn hoặc mối nối chịu rung động, vì keo MS Polymer có độ đàn hồi ±50%, không bị co ngót, không tạo bong bóng khí.
- Các dự án yêu cầu tính thẩm mỹ cao, vì keo MS Polymer không loang bẩn, có thể sơn phủ bằng sơn gốc nước.
Như vậy, việc phân biệt keo gốc PU và MS Polymer sẽ giúp bạn lựa chọn chính xác hơn:
- Keo PU phù hợp với công trình trong nhà, chi phí tiết kiệm.
- Keo MS Polymer là lựa chọn tối ưu cho ngoài trời và các hạng mục đòi hỏi độ bền và thẩm mỹ cao.
Keo trám mối nối AS4001S | Keo trám MS sealant hiệu suất cao
5. Địa chỉ mua keo PU và MS Polymer chính hãng
Nếu bạn đang tìm nơi mua keo PU và MS Polymer chất lượng, Tổng Kho Keo Dán Saha là địa chỉ đáng tin cậy. Chúng tôi chuyên phân phối keo gốc PU và MS Polymer chính hãng, đầy đủ CO, CQ, đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công. Khi mua hàng tại Saha, bạn được tư vấn kỹ thuật miễn phí, hỗ trợ lựa chọn keo PU và MS Polymer loại nào tốt cho từng hạng mục công trình, đồng thời giao hàng nhanh toàn quốc với mức giá cạnh tranh.
Ngoài keo PU và MS Polymer Tổng Kho Keo Dán Saha còn cung cấp đa dạng các loại keo silicone, keo dán đa năng sử dụng trong công nghiệp và xây dựng. Đừng ngần ngại hãy liên hệ ngay với Tổng Kho Keo Dán Saha để được tư vấn và báo giá chính xác nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng trở thành đối tác tin cậy chuyên cung cấp keo silicone chất lượng cao cho mọi công trình.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRỰC TUYẾN SAHA
Trụ sở chính tại Hà Nội:
- Địa chỉ: 54 Lương Ngọc Quyến, Phường Thanh Liệt, Hà Nội
- Hotline: 0966 753 382
Chi nhánh tại TP. Hồ Chí Minh:
- Địa chỉ: 551/33 Đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
- Hotline: 0966 79 3669
Chi nhánh Hà Tĩnh:
- Địa chỉ: Tỉnh lộ 7, Thuần Thiện, Can Lộc, Hà Tĩnh
- Hotline: 0396 345 468
Trang web: https://tongkhokeodan.com
Facebook: Tổng kho keo dán SAHA
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất và tư vấn chi tiết!

